FX.co ★ Tiền điện tử. Báo giá ngoại hối trong thời gian thực. Tổng quan về tiền tệ, chứng khoán, chỉ số, hàng hóa
Báo giá & Biểu đồ
Bất kỳ chuyên gia nào cũng nên có một loạt các công cụ cần thiết để có kết quả tích cực. Tỷ giá hối đoái và biểu đồ là những công cụ như vậy cho các nhà giao dịch. Theo dõi tỷ giá hối đoái, nhà đầu tư đánh giá tình hình thị trường hiện tại, đưa ra dự báo và quyết định thời điểm mua hoặc bán tài sản. Phần Báo giá cung cấp thông tin về tỷ giá hối đoái hiện tại của tiền tệ, kim loại, cổ phiếu và chỉ số. Khi lựa chọn một công cụ, các nhà giao dịch có thể sử dụng các thống kê nâng cao cũng như phân tích và phân tích kỹ thuật. Thông tin được cập nhật trực tuyến để các nhà giao dịch có thể đưa ra các quyết định quan trọng một cách kịp thời.
#Bitcoin
Bitcoin
Phạm vi của ngày
61308.50-62063.50
Bán
61940.70
Mua
61940.45
+354.95(+0.57%)
#Ethereum
Ethereum vs USD
Phạm vi của ngày
2879.57-2883.34
Bán
2908.34
Mua
2906.44
+16.52(+0.57%)
#Litecoin
Litecoin vs USD
Phạm vi của ngày
78.69-78.78
Bán
78.95
Mua
78.86
-0.4(-0.51%)
#Ripple
Ripple vs USD
Phạm vi của ngày
0.4993-0.5002
Bán
0.5013
Mua
0.5001
-0.0033(-0.66%)
BCHUSD
Bitcoin Cash vs USD
Phạm vi của ngày
428.70-429.35
Bán
429.69
Mua
429.65
-1.99(-0.46%)
#BCHUSD
Bitcoin Cash vs USD
Phạm vi của ngày
428.70-429.47
Bán
429.69
Mua
429.65
-1.99(-0.46%)
Uniswap
Uniswap vs USD
Phạm vi của ngày
6.776-6.803
Bán
6.881
Mua
6.866
+0.054(+0.79%)
Chainlink
Chainlink vs USD
Phạm vi của ngày
12.966-13.016
Bán
12.994
Mua
12.982
-0.04137(-0.32%)
Filecoin
Filecoin vs USD
Phạm vi của ngày
5.340-5.353
Bán
5.384
Mua
5.371
-0.001(-0.02%)
Polkadot
Polkadot vs USD
Phạm vi của ngày
6.4763-6.4941
Bán
6.5086
Mua
6.4956
-0.0339(-0.52%)
Doge
Doge vs USD
Phạm vi của ngày
0.14540-0.14550
Bán
0.14596
Mua
0.14585
+0.00065(+0.45%)
Cardano
Cardano vs USD
Phạm vi của ngày
0.42720-0.42820
Bán
0.42885
Mua
0.42735
-0.00195(-0.46%)
Solana
Solana vs USD
Phạm vi của ngày
141.15-144.34
Bán
144.36
Mua
144.32
+1.41(+0.98%)